Sản phẩm Rexroth được cung cấp phân phối bởi Công ty Hoàng Thiên Phát tự hòa là đại lý cung cấp phân phối Bosch Rexroth : bơm thủy lục, động cơ thủy lực, van, xi lanh, trạm nguồn, thiết bị đồng bộ trong lĩnh vực thủy lực, Bơm thủy lực Bosch Rexroth, thiết bị và phụ kiện khí nén, thiết bị tự động hóa, thiết bị cơ giới, các dịch vụ liên quan đến thủy lực và khí nén
Van điện từ Rexroth được công ty Hoàng Thiên Phát nhập và phân phối tại thị trường Việt Nam. Để biết thêm thông tin về sản phẩm Van điện từ Rexroth, bơm thủy lực Rexroth, van thủy lực Rexroth, động cơ hộp số Rexroth, Van điều áp Rexroth hãy liên hệ với công ty chúng tôi để được giá tốt.
Các loại gioăng phớt, roang đệm, seal kit, oring cho Van Rexroth
Phớt gioăng dùng cho Van thủy lực Rexroth, Phớt gioăng dùng cho Van khí nén Rexroth, Phớt gioăng dùng cho bơm thủy lực Rexroth, Phớt gioăng dùng cho bơm khí nén Rexroth, Phớt gioăng dùng cho xy lanh thủy lực Rexroth, Phớt gioăng dùng cho Xi lanh khí nén Rexroth, Phớt gioăng dùng cho đông cơ thủy lực Rexroth.
Gioăng phớt tuy là một chi tiết rất nhỏ nhưng đóng vai trò hết sức quan trọng trong hệ thống xi lanh thủy lực.
Gioăng phớt thường được làm bằng cao su, có khả năng biến dạng đàn hồi, miết chặt vào chỗ khe hở, làm kín và ngăn chặn rò rỉ dầu. Thông thường, kích thước tiêu chuẩn của gioăng phớt, roang đệm, seal kit, oring Rexroth được lấy theo kích thước của xi lanh, Van, bơm.
Vai trò của Gioăng phớt, roang đệm, seal kit, oring Rexroth trong thủy lực: Hệ thống thủy lực đóng vai trò chuyển đổi năng lượng chất lỏng thành cơ năng, tạo ra lực nhằm nâng, hạ hay ép sản phẩm tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Để làm được điều này, hệ thống thủy lực cần phải kín hoàn toàn.Tuy nhiên, tại những vị trí lắp ghép, cắt nối là những nơi rất dễ xảy ra rò rỉ nhiên liệu thường xuyên, cần phải lắp đầy đủ gioăng phớt, roang đệm, seal kit, oring bịt kín khe hở. Chính vì vậy mà gioăng phớt, roang đệm, seal kit, oring tuy là một chi tiết rất nhỏ nhưng đóng vai trò hết sức quan trọng trong hệ thống xi lanh thủy lực.
Gioăng phớt, roang đệm, seal kit, oring Rexroth thường được làm bằng cao su, có khả năng biến dạng đàn hồi, miết chặt vào chỗ khe hở, làm kín và ngăn chặn rò rỉ dầu.
Các loại gioăng phớt, roang đệm, seal kit, oring trong thủy lực:
Phốt Piston: Đây là chi tiết có nhiệm vụ đảm bảo cho trục của piston luôn song song với ống xi lanh thủy lực.
Hầu hết các xi lanh thủy lực luôn làm việc với trọng tải lớn, hành trình dài, có thể là gá đặt nghiêng, điều này làm cho trục piston và ống xi lanh không được đảm bảo song song trong quá trình làm việc, gây ra lực ma sát lớn dẫn đến tổn hao công suất cũng như làm mòn nhanh bề mặt ma sát.
Gioăng phớt Piston luôn phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, khi dầu nóng lên phải chịu sự giãn nở, nếu nhiệt độ dầu không giảm sẽ gây chảy hoặc biến dạng gioăng phớt. Vì vậy chất lượng của gioăng phớt piston phải được chú ý hơn ở những vị trí khác
Gioăng phớt, roang đệm, seal kit, oring Rexroth piston
Phốt nắp xi lanh: Loại phớt này có tác dụng ngăn rò rỉ tại mặt lắp ghép giữa ống xi lanh và nắp ống xi lanh. Loại phớt này chỉ có tác dụng làm kín và không phải chịu lực ma sát. Do vậy, điều kiện làm việc ít khắc nghiệt hơn so với gioăng phớt Piston. O-Ring hoạt động đơn này cung cấp kết quả niêm phong tĩnh và động cao. Turcon Có thể được cài đặt cùng với các con dấu khác trong cấu hình song song để tăng độ kín tĩnh và động nâng cao. Cung cấp khả năng chống đùn cao, ma sát thấp, không bị trượt, lực thoát tối thiểu và khả năng chống mài mòn cao.
bộ trao đổi nhiệt HYDAC P/N:HYDAC HEX S522-80-00/G11/2″ |
van một chiều “Rexroth” M-SR10KE02-1X DN10,31.5MPa |
van chống chảy ngược GESTRA P/N:RK44, DN40, PN16 |
van tiết lưu 2 dòng 1 chiều “Rexroth” P/N:Z2FS10-5-33/V |
van giảm áp REXROTH P/N:DBDS 10 K1X/350E |
van tiết lưu 2 dòng 1 chiều “Rexroth” P/N:Z2FS16-8-31/S2 |
van cầu HYDAC P/N:KHB-25SR-1112-16X-E 1.100 |
van hướng tỉ lệ “Rexroth” P/N:4WRPEH 6 C5 B24L-20/G24K0/F1M |
van dẫn hướng điện từ kiểu tự động REXROTH P/N:4WE 6 C73-6X/EG24N9K4/A12 |
lõi lọc thiết bị lọc dầu “HYDAC” P/N:0240D005BN4HC |
van một chiều REXROTH P/N:Z1S 6 T30-4X/V |
van giảm áp “Rexroth” P/N:ZDR 6 DA2-43/210YM |
van giảm áp REXROTH P/N:ZDB 6 VP2-4X/315 |
van tràn “Rexroth” P/N:DBDS10P1A/315 |
thiết bị lọc dầu thuần hoàn HYDAC P/N:RFD BN/HC 1300 DAP 5 D 1.X/-L24 |
van bướm “MECC” P/N:D7A1X5N-16J DN65 |
bộ lọc đường về có thể đổi chiều HYDAC P/N:RFD BN/HC 1300 DAP 10 D 1.X/-L24 |
lõi lọc thiết bị lọc đầu cao áp “HYDAC” P/N:0280D010BN4HC |
van một chiều REXROTH P/N:S 25 A1.0/ |
lõi lọc thiết bị lọc dầu hồi “HYDAC” P/N:0660R020BN4HC |
van chống chảy ngược REXROTH P/N:M-SR 30 KE05-1X/ |
lõi lọc thiết bị lọc dầu tuần huàn “HYDAC” P/N:0330R005BN4HC |
van giảm áp REXROTH P/N:DBDS 6 K1X/315 |
VAN MỘT CHIỀU KHỐNG CHẾ THỦY LỰC “Rexroth” P/N:SL10PA1-4X |
van giảm áp REXROTH P/N:DBDS 6 K1X/400 |
van bướm “MECC” P/N:D7A1X5-16ZB1 DN40 |
tấm kết nối REXROTH P/N:G341/01 |
van đảo chiều điện từ “Rexroth” P/N:4WE6J6X/EG24N9K4 |
van cầu mặt bích PISTER P/N:SKH-DN40-SAE11/2-6000-D/S 3125 0-AV |
VAN ĐẢO CHIỀU ĐIỆN THỦY LỰC “Rexroth” P/N:4WEH16J-7X/6EG24N9ETK4 |
van bướm EBRO P/N:Z014-A, DN125 |
van tiết lưu Bosch-Rexroth P/N:FG 32 C10-2X/ |
van cầu PISTER P/N:SKH-DN50-SAE2-6000-D/D 3125 0-ES |
van chống chảy ngược Bosch-Rexroth P/N:M-SR 30 KE50-1X/ |
van chống chảy ngược REXROTH P/N:S 10 A 1.0 |
van chống chảy ngược Bosch-Rexroth P/N:M-SR 10 KE05-1X/ |
hộp bộ điều khiển REXROTH P/N:LFA 32 D-7X/F |
van hãm Bosch-Rexroth P/N:FD 32 PA21/BO6V |
hộp van điều khiển REXROTH P/N:LC 32 B40E7X/ |
van cầu Hydac P/N:KHB-16SR-1112-06X/-SO770 |
van tiết lưu một chiều REXROTH P/N:Z2FS 16-8-3X/S2 |
tấm kết nối Kracht P/N:MVC 5 V1 F 09 |
hộp bộ điều khiển REXROTH P/N:LFA 32 WEA-7X/A12P12T12 |
van chống chảy ngược Bosch-Rexroth P/N:M-SR 20 KE05-1X/ |
van dẫn hướng REXROTH P/N:H-4WEH 16 D7X/6EG24N9EK4/B10D3 |
van giảm áp Bosch-Rexroth P/N:DBDS 20 K1X/400 |
hộp van điều khiển REXROTH P/N:LC 32 A10D7X/ |
van đảo chiều SUN P/N:CWIG-LGN |
Quy cách tên sản phẩm : Van điện từ 2/2 chất liệu đồng G 1″ x 16 BAR x DC24V thường đóng Như:21W4KB250-2400 |
van đảo chiều SUN P/N:CWGG-LGN |
van giảm áp Bosch-Rexroth P/N:ZDB 10 VA2-4X/50V |
van chống chảy ngược Bosch-Rexroth P/N:S 15 A1.0 |
van cầu Hydac P/N:KHB-25SR-1112-06X (KHB-25SR-1112852241-1) |
van chống chảy ngược Bosch-Rexroth P/N:S 25 A0.0 |
van giảm áp Bosch-Rexroth P/N:HSZ 10 B214-3X/05-AS315-BS315M01 |
áp kế Wika P/N:213.53-100-0/400bar-G1/2″ |
van dẫn hướng trục tiếp Bosch-Rexroth P/N:4WE 6 J6X/EG24N9K4 |
ống mềm đo áp HYDROTECHNIK P/N:S 100-AC-FH-0150N |
van tiết lưu một chiều Bosch-Rexroth P/N:Z2FS 6-2-4X/1QV |
van cầu mặt bích Pister P/N:SKH40-SAE6000-D/D-31230-AV |
van cầu Hydac P/N:KHB-30SR-1112-06X |
van cầu mặt bích Pister P/N:SKH40-SAE6000-D/S-31230 |
áp kế Wika P/N:213.53-100-0/250bar-G1/2″ |
van cầu mặt bích Pister P/N:SKH32-SAE6000-D/S-31230 |
van một chiều Bosch-Rexroth P/N:S 20 A1.0 |
van cầu mặt bích Pister P/N:SKH32-SAE6000-D/D-31230 |
van tỉ lệ đa chiều Bosch-Rexroth P/N:4WRZE 25 E1-220-7X/6EG24N9EK31/F1D3M |
van cầu mặt bích Pister P/N:SKH32-SAE6000-S/S-31230 |
tấm trung gian CPM, Hydac P/N:Plate with DVE16920-01-C-V |
đầu nối điện tử Bosch-Rexroth P/N:4P Z24 SPEZ |
tấm trung gian Bosch-Rexroth P/N:HSZ 16 B565-3X/05-5-315M01 |
ống mềm đo áp HYDROTECHNIK P/N:S 100-AC-AC-0150 |
van giảm áp Bosch-Rexroth P/N:DBDS 20 K1X/315 |
van chống chảy ngược REXROTH P/N:S 25 A1.0/ |
bộ lọc không khí HYDAC P/N:BDE 1000 G 2 W 1.0/-RV0,003 |
van chống chảy ngược BUCHER P/N:RV SAE3/6 DS-112-05-/-/ |
van cầu HYDAC P/N:KHNVN-G11/2-2233-1X |
van giảm áp Bosch-Rexroth P/N:DBDS 30 K1X/25 |
đồng hồ đo mức dầu HYDAC P/N:FSA-381-1.X/T/12 |
áp kế Wika P/N:213.53-100-0/60bar-G1/2″ |
đồng hồ đo mức dầu HYDAC P/N:FSA-381-2.X/-/12 |
van một chiều Bucher P/N:RV SAE 3/6 DS-21-02 |
van một chiều REXROTH P/N:S 30 A1.0/ |
van một chiều Bosch-Rexroth P/N:S 20 A0.0 |
van một chiều REXROTH P/N:AB21-11/16-080-3-1X/M |
tấm trung gian Bosch-Rexroth P/N:HSZ 10 B207-3X/05-AS315-BS315M001 |
van một chiều REXROTH P/N:S 25 A5.0/ |
van cầu Hydac P/N:KHM-38SR-1112-06X (KHM-38SR-1112) |
bộ lọc BUSCHJOST P/N:A0105/0401-1 |
van áp lực Bosch-Rexroth P/N:4WEH 16 EB7X/6EG24N9EK4/B10D3 |
công tắc áp suất điện tử HYDAC P/N:EDS 3446-3-0400-000 |
van áp lực Bosch-Rexroth P/N:DREE 10-6X/315YMG24K31F1V-4 |
van bướm EBRO P/N:Z014-A-LW, PN16, DN40 |
van một chiều Bosch-Rexroth P/N:Z1S 10 TA50.2TB9-4X/N |
van cầu HYDAC P/N:KHM-G11/2-1112-16X-E-1.100 |
van áp lực màu đỏ Bosch-Rexroth P/N:ZDR 10 DP2-5X/25YM |
van bướm EBRO P/N:Z014-A-LW, PN16, DN80 |
áp kế WIKA P/N:213.53/063/0-400/G1/4B |
: bộ lọc BUSCHJOST P/N:A0125/1001-2 |
ống mềm đo áp HYDROTECHNIK P/N:S100-AC-FG-0150N |
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hoàng Thiên Phát
29/33 Đường 11, phường 11, Quận Gò Vấp, TpHCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.